Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0741360020
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
13 Kỹ thuật lập trình 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2015
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
16 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
18 Nhập môn lôgic học 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/01/2014 01/04/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 24/12/2013 17/02/2014
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 25/12/2013 24/02/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2014
23 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2014 14/08/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2014
26 Thiết kế web 6 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2014
27 Đồ hoạ máy tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 23/06/2014 01/08/2014
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Lập trình Windows 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2015 31/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2014
32 Tối ưu hoá 0 ** 0 ** F ** ** 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giao diện người - máy 7.5 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 0 ** 0.3 ** F ** ** 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 02/08/2015
41 Hệ chuyên gia 0 ** 1.7 ** F ** ** 25/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
44 Phần mềm mã nguồn mở 5 6 C 6 (C) 13/07/2015
45 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Xử lý ảnh ** ** ** (I) 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2015
48 Đồ án chuyên ngành CNPM 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
49 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.2 F 2.2 (F) 06/01/2016
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2015
51 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
52 Hệ chuyên gia I (I)
53 Thiết kế Web I (I)
54 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2016
55 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/05/2016
56 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
58 Xử lý ảnh 8 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
59 Hệ chuyên gia I (I)
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
61 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2014
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2014
63 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
64 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 03/09/2015
65 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
66 Toán cao cấp 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
67 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2015 19/02/2015
68 Kỹ thuật lập trình 4 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2016
69 Tối ưu hoá 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/09/2015 17/09/2015
70 Giáo dục thể chất 4 I (I)
71 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2014
72 Nguyên lý hệ điều hành 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/02/2015 06/03/2015
73 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2016
74 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 19/02/2016
75 Trí tuệ nhân tạo 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
76 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2016
77 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2016
78 Xử lý ảnh 0 1.3 F 1.3 (F) 10/09/2016
79 Đảm bảo chất lượng phần mềm ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2015 18/09/2015
81 Hệ chuyên gia I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo