Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Nhất
Mã sinh viên: 0741360022
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 21/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0.5 5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2014 11/02/2014
14 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.6 A 8.6 (A) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6 C 6 (C) 23/06/2014
23 Thiết kế web 9.5 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
27 Lập trình Windows 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
29 Tối ưu hoá 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 18/12/2014 23/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2014
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** ** ** ** ** 24/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
35 Hệ chuyên gia 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
36 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 13/07/2015
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 20/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2015 ĐPK
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
40 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
41 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
42 Xử lý ảnh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.1 C 6.1 (C) 16/12/2015
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9 9 A 9 (A) 16/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
47 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
48 Tin văn phòng 10 9.4 A 9.4 (A) 28/08/2014
49 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
50 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2015
51 Công nghệ XML 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2015
52 Trí tuệ nhân tạo 8 8.6 A 8.6 (A) 02/09/2014
53 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo