Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 0741360023
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 11/03/2013 11/04/2013 ĐPK
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 5 4 D 4 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2014 11/02/2014
14 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 9.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/12/2013 24/02/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 19/07/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
23 Thiết kế web ** ** ** ** 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2014 15/08/2014
25 Đồ hoạ máy tính 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 24/06/2014 06/08/2014
27 Lập trình Windows 1 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/07/2014 19/08/2014
28 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2014
29 Tối ưu hoá 4 8 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/12/2014 23/01/2015
30 Giao diện người - máy 7 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/12/2014 27/01/2015
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
35 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 26/06/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 02/08/2015
38 Hệ chuyên gia 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
43 Xử lý ảnh 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.3 F 2.3 (F) 06/01/2016
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5 5 D 5 (D) 16/12/2015
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
49 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2016
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
52 Toán cao cấp 2 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/03/2014 15/03/2014
53 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2014
54 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/02/2015 14/02/2015
55 Thiết kế web 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 04/02/2015 06/03/2015
56 Đồ hoạ máy tính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2015
57 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
58 Quản lý các dự án CNTT 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
59 Thiết kế web 2 2 3 3 F F 3 (F) 01/09/2015 22/09/2015
60 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2016
61 Thiết kế web 3 4 D 4 (D) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo