Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Bách
Mã sinh viên: 0741360029
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2013 ĐPK
5 Tin văn phòng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 7 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2013 17/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
23 Thiết kế web 7 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Lập trình Windows 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7.5 8 B 8 (B) 03/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/12/2014
30 Tối ưu hoá 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 18/12/2014 23/01/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 8 8.1 B 8.1 (B) 25/12/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
36 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
37 Công nghệ XML 8.5 8.6 A 8.6 (A) 02/08/2015
38 Hệ chuyên gia 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2015
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
43 Xử lý ảnh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/01/2016
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 16/12/2015
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 16/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 10 A 10 (A)
50 Toán cao cấp 2 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/03/2014 15/03/2014
51 Kỹ thuật lập trình 10 9.3 A 9.3 (A) 26/02/2014
52 Tin văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2014
53 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2015
54 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015
55 Thiết kế web 10 9.2 A 9.2 (A) 04/02/2015
56 Đồ hoạ máy tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo