Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trung
Mã sinh viên: 0741360039
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 21/03/2013 19/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.2 D 5.2 (D) 08/04/2013 ĐPK
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 2 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
13 Phương pháp tính 6 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
14 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2015
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014
16 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Nhập môn lôgic học 9 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/01/2014 01/04/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 24/12/2013 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2014
23 Phương pháp tính 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 19/07/2014 14/08/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
25 Thiết kế web I (I)
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2014
27 Đồ hoạ máy tính 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 23/06/2014 01/08/2014
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/07/2014 19/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 03/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Tối ưu hoá 2.5 6.5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/12/2014 23/01/2015
33 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
37 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
40 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2015
41 Hệ chuyên gia ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 25/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phần mềm mã nguồn mở ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 13/07/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2015
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
52 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
53 Cơ sở dữ liệu 9.5 9 A 9 (A) 01/03/2014
54 Kỹ thuật lập trình 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 26/02/2014 15/03/2014
55 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8.5 9 A 9 (A) 05/03/2014
56 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
57 Thiết kế web 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/02/2015 06/03/2015
58 Đồ hoạ máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2015
59 Toán cao cấp 2 8.5 8 B 8 (B) 09/02/2015
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2016
61 Lập trình Windows 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016
62 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
63 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
64 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2016
65 Hệ chuyên gia 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2016
66 Lập trình Windows 1 I (I)
67 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 17/02/2016
68 Xử lý ảnh 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2015 18/09/2015
69 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.1 B 7.1 (B) 30/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo