Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Anh Dũng
Mã sinh viên: 0741360044
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5 D 5 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 5 4 D 4 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7 B 7 (B) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2013 17/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2014
22 Thiết kế web 10 8.8 A 8.8 (A) 30/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
24 Đồ hoạ máy tính 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lập trình hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
26 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 14/12/2014
30 Giao diện người - máy 8.5 8 B 8 (B) 25/12/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
34 Quản lý các dự án CNTT 8 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2015
35 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
38 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
39 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 27/12/2015
40 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
41 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
42 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2016
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/12/2015
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2016
45 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
47 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2014
48 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.4 C 6.4 (C) 05/03/2014
49 Công nghệ XML 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
50 Đồ hoạ máy tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
51 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 04/09/2014
52 Toán cao cấp 1 (100301) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/08/2013 17/09/2013
53 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015
54 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo