Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Việt Anh
Mã sinh viên: 0741360047
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 7 B 7 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2014 ĐPK
16 Nhập môn lôgic học 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 24/12/2013 17/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 10 9.1 A 9.1 (A) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 1.5 6 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/07/2014 14/08/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
23 Thiết kế web 9.5 8.4 B 8.4 (B) 30/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
27 Lập trình Windows 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 14/12/2014
29 Tối ưu hoá 10 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2014
30 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 03/01/2015 31/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
36 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ XML 9.5 9.5 A 9.5 (A) 02/08/2015
38 Hệ chuyên gia 8 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
43 Xử lý ảnh 8.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/12/2015
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 16/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
50 Kỹ thuật lập trình 9.5 9 A 9 (A) 26/02/2014
51 Lập trình hướng đối tượng 10 9.2 A 9.2 (A) 04/02/2015
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
53 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo