Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0741360048
Lớp: ĐH KTPM CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 16/03/2013 07/04/2013
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2013
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 6 7 B 7 (B) 08/04/2013 ĐPK
4 Tiếng Anh CLC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
5 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2013 ĐPK
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 13/09/2013 11/10/2013
8 Toán cao cấp 2 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 04/08/2013 27/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6 C 6 (C) 27/07/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 29/07/2013
11 Tiếng Anh CLC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2013
12 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 26/06/2016
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 25/12/2013 24/02/2014
15 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2014 30/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2013
19 Tiếng Anh CLC 3 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2014
20 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2014
21 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/07/2014 14/08/2014
22 Đồ hoạ máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 01/08/2014
23 Tin văn phòng 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/07/2014 08/08/2014
24 Tiếng Anh CLC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
25 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2014
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 20/06/2014 14/08/2014
27 Đồ họa máy tính I (I)
28 Kỹ thuật lập trình I (I)
29 Tối ưu hoá 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 18/12/2014 23/01/2015
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Thiết kế web 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 30/01/2015
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
33 Kỹ năng mềm 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
35 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2014
37 Design Patterns (CT CLC) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 01/01/2015 30/01/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
39 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
40 Lập trình với hibernate (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 24/08/2015
41 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
42 Lập trình Window 2 (CT CLC) 9 8.6 A 8.6 (A) 28/07/2015
43 Đảm bảo chất lương phần mềm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
44 Công nghệ XML 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 07/08/2015
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
47 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
48 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
49 Công nghệ portal (CT CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
50 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 5 5.1 D 5.1 (D) 22/12/2015
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
52 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 7.8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
54 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2015
57 Toán cao cấp 2 I (I)
58 Phương pháp tính 1 3.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2015 19/02/2015
59 Phương pháp tính 9 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
60 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
61 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo