Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Thái
Mã sinh viên: 0741360051
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 7 B 7 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 3.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
13 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 6.5 7 B 7 (B) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 6.5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2013 17/02/2014
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/12/2013 24/02/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
22 Phương pháp tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 2.5 ** F ** ** 23/06/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thiết kế web ** ** ** ** 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2014
26 Đồ hoạ máy tính 2.5 2 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 23/06/2014 01/08/2014
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình Windows 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2015 31/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2014
31 Tối ưu hoá 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 18/12/2014 23/01/2015
32 Giao diện người - máy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 25/12/2014 27/01/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 7 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
38 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2015
39 Hệ chuyên gia 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 25/06/2015 10/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2015 21/08/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 13/07/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
43 Xử lý ảnh 5 6 C 6 (C) 27/12/2015
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2016
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6 C 6 (C) 16/12/2015
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8 B 8 (B) 17/05/2016
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2014
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2014
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
54 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
55 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2015
56 Thiết kế web 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
57 Phương pháp tính 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 07/02/2015 19/02/2015
58 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2016
59 Hệ chuyên gia 7.5 8 B 8 (B) 18/02/2016
60 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo