Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0741360055
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.7 I C 6.7 (C) 19/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính I (I)
11 Cơ sở dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 3 I (I)
14 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2015
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2014
16 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 13/01/2014
18 Nhập môn lôgic học 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 5.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2013 17/02/2014
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/12/2013 24/02/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
23 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
25 Thiết kế web 4 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2014
27 Đồ hoạ máy tính 4.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Lập trình Windows 1 7 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
32 Tối ưu hoá 1.5 1 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 18/12/2014 23/01/2015
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
34 Giao diện người - máy 7.5 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
35 Trí tuệ nhân tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
38 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2015
39 Hệ chuyên gia 5 5 D 5 (D) 25/06/2015
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2015
42 Phần mềm mã nguồn mở 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2015 20/08/2015
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
44 Xử lý ảnh 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2015
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.2 F 2.2 (F) 06/01/2016
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 16/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 6.9 C 6.9 (C) 17/05/2016
50 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/05/2016
51 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 0 F (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 0 F (I)
54 Kiến trúc máy tính 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/02/2014 03/03/2014
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2014
56 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2014
57 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2015 14/02/2015
58 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2015
59 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 10/02/2015
60 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
61 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tối ưu hoá 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2015
63 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 18/02/2016
64 Xử lý ảnh ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo