Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Quảng
Mã sinh viên: 0741360060
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 0 4.5 0.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2013
13 Toán cao cấp 2A 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/07/2014 14/08/2014
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 3 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 21/01/2014 01/04/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/12/2013 17/02/2014
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/12/2013 24/02/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 4.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 02/01/2014 11/02/2014
22 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/07/2014 14/08/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 6 C 6 (C) 23/06/2014
24 Thiết kế web 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2014 02/09/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2014
26 Đồ hoạ máy tính 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lập trình hướng đối tượng 2 5 3 5 F D 5 (D) 24/06/2014 06/08/2014
28 Lập trình Windows 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
31 Tối ưu hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
32 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/06/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ XML 8 7.9 B 7.9 (B) 02/08/2015
39 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2015
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
44 Xử lý ảnh 8 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.3 F 2.3 (F) 06/01/2016
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2015
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
50 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2016
51 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9.5 A 9.5 (A)
53 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 24/05/2016
54 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2016
55 Phương pháp tính I (I)
56 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ hoạ máy tính 0 7.5 1.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/09/2015 17/09/2015
58 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 04/09/2015
59 Thiết kế web 8 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2015
60 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo