Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hùng
Mã sinh viên: 0741360064
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3.5 5 D 5 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2014 ĐPK
16 Nhập môn lôgic học 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 21/01/2014 01/04/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2013 17/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/12/2013 24/02/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/07/2014 14/08/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
23 Thiết kế web 10 8.4 B 8.4 (B) 30/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ hoạ máy tính 1 3.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 23/06/2014 01/08/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
27 Lập trình Windows 1 7.5 7 B 7 (B) 18/07/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2015 31/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
30 Tối ưu hoá 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 18/12/2014 23/01/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 9 8 B 8 (B) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
36 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2015
37 Công nghệ XML 8.5 8 B 8 (B) 02/08/2015
38 Hệ chuyên gia 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 16/12/2015
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2016
48 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9.5 A 9.5 (A)
50 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2014
51 Toán cao cấp 2 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/03/2014 15/03/2014
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2014
53 Kỹ thuật lập trình 8.5 8 B 8 (B) 09/09/2014
54 Tin văn phòng 10 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2014
55 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
57 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2015
58 Đồ hoạ máy tính 9.5 9 A 9 (A) 01/09/2015
59 Xử lý ảnh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo