Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Dũng
Mã sinh viên: 0741360071
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 8 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/01/2014 01/04/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/12/2013 17/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2014 14/08/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2014
24 Thiết kế web 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/07/2014 02/09/2014
25 Đồ hoạ máy tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình hướng đối tượng 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/06/2014 06/08/2014
27 Lập trình Windows 1 I (I)
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 03/01/2015 31/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
30 Tối ưu hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/12/2014 27/01/2015
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2015 17/08/2015
36 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 20/06/2015
39 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xử lý ảnh 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 16/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.9 A 8.9 (A) 20/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 0 F (I)
49 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
50 Thiết kế web 10 9.8 A 9.8 (A) 04/02/2015
51 Công nghệ XML 7 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
52 Đồ hoạ máy tính 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 08/02/2015 18/02/2015
53 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo