Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 0741360072
Lớp: ĐH KTPM CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 6.9 C 6.9 (C) 16/03/2013
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 6 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2013
4 Tiếng Anh CLC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2013
5 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 3 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2013 ĐPK
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2013 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 10 9.3 A 9.3 (A) 13/09/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2013
11 Tiếng Anh CLC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013 ĐPK
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014 ĐPK
13 Nguyên lý hệ điều hành 10 10 A 10 (A) 25/12/2013
14 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9.8 A 9.8 (A) 04/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2013
18 Tiếng Anh CLC 3 6 6 C 6 (C) 08/01/2014
19 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 1 8.5 3.6 8.6 F A 8.6 (A) 03/07/2014 19/08/2014
20 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2014
21 Đồ hoạ máy tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
22 Tin văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 08/07/2014
23 Tiếng Anh CLC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2014
24 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2014
26 Tối ưu hoá 2 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015 ĐPK
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2015
28 Thiết kế web 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 30/12/2014 30/01/2015
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
30 Kỹ năng mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 3 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 09/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giao diện người - máy 9 9 A 9 (A) 06/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/12/2014
34 Design Patterns (CT CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2015
35 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2015
36 Lập trình với hibernate (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 24/08/2015
37 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
39 Lập trình Window 2 (CT CLC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/07/2015
40 Đảm bảo chất lương phần mềm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2015
41 Công nghệ XML 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 24/06/2015 07/08/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 18/12/2015
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
45 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
46 Công nghệ portal (CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
47 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 22/12/2015
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 18/12/2015
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
51 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo