Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Văn Năng
Mã sinh viên: 0741360073
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/08/2013 19/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 15/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 25/12/2013 24/02/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 19/07/2014 14/08/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
23 Thiết kế web 9 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2014
24 Đồ hoạ máy tính 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 23/06/2014 01/08/2014
25 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2014
26 Lập trình Windows 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2014
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2014
29 Tối ưu hoá 0 ** 0.8 ** F ** ** 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
31 Giao diện người - máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 ** 2.5 ** F ** ** 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
34 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ XML ** ** I ** ** 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ chuyên gia I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** ** 13/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
42 Xử lý ảnh I (I)
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 16/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo