Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Doãn Hiển
Mã sinh viên: 0741360074
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/02/2013 19/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 22/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình I (I)
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính I (I)
11 Cơ sở dữ liệu 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
14 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 17/02/2014
16 Nhập môn lôgic học 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/01/2014 23/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 F (I) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 0 0.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 19/07/2014 14/08/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2014 15/08/2014
24 Thiết kế web I (I)
25 Đồ hoạ máy tính I (I)
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Lập trình Windows 1 I (I)
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2015
29 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giao diện người - máy ** ** ** ** 25/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Trí tuệ nhân tạo I (I)
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
33 Tiếng anh 5 I (I)
34 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
35 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ XML I (I)
37 Hệ chuyên gia I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** ** ** (I) 13/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
41 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2014
42 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2014
43 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
44 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
45 Thiết kế web 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 04/02/2015 06/03/2015
46 Toán cao cấp 2 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 09/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo