Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bình Minh
Mã sinh viên: 0741360080
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 22/02/2013
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
6 Kỹ thuật lập trình 0 0 0 0 F F 0 (F) 27/08/2013 04/09/2013
7 Toán cao cấp 2 4 7 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 21/08/2013 19/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 30/08/2013
11 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2013
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 15/01/2014 11/02/2014
13 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014
15 Nhập môn lôgic học 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
18 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 25/12/2013 24/02/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 02/01/2014 11/02/2014
20 Phương pháp tính 1.5 5 2.7 5 F D 5 (D) 19/07/2014 14/08/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2014
23 Thiết kế web 6 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2014
24 Đồ hoạ máy tính 1 3.5 1 2.7 F F 2.7 (F) 23/06/2014 01/08/2014
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Lập trình Windows 1 8 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2014
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2014
29 Tối ưu hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
30 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
35 Quản lý các dự án CNTT 5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2015
36 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2015
37 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2015
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2015 20/08/2015
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
42 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.6 F 2.6 (F) 06/01/2016
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 16/12/2015
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.1 B 8.1 (B) 17/05/2016
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 24/05/2016
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
51 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
52 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2016
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/09/2014 17/10/2014 ĐPK
54 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 28/08/2014
55 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2014
56 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
57 Đồ hoạ máy tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2015
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/02/2015 18/02/2015
59 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
60 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
61 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 30/08/2015 18/09/2015
62 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2015
63 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2016
64 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
65 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo