Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hùng Tiến
Mã sinh viên: 0741360081
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6.5 7 B 7 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 21/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 10 A 10 (A) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 24/12/2013 17/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/12/2013 24/02/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
23 Thiết kế web 10 8.9 A 8.9 (A) 30/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 6 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2014
27 Lập trình Windows 1 8.5 8 B 8 (B) 18/07/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
30 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
36 Công nghệ XML 9.5 9.3 A 9.3 (A) 02/08/2015
37 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 20/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 6 C 6 (C) 13/07/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
41 Xử lý ảnh 5 6 C 6 (C) 27/12/2015
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 9 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2016
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 16/12/2015
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.6 9.6 A 9.6 (A) 16/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9.5 A 9.5 (A)
48 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2015
49 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo