Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Bá Bên
Mã sinh viên: 0741360085
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.6 C 5.6 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 16/09/2013 ĐPK
7 Kỹ thuật lập trình 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013 ĐPK
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6.5 6 C 6 (C) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5 D 5 (D) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 2.5 4.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/07/2014 14/08/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
23 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 30/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 3.5 3 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 23/06/2014 01/08/2014
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Lập trình Windows 1 6 6 C 6 (C) 18/07/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2014
30 Tối ưu hoá 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/12/2014 23/01/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 25/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2015
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 0 0 F (I) 25/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
39 Công nghệ XML 9.5 9.2 A 9.2 (A) 02/08/2015
40 Hệ chuyên gia 5 6 C 6 (C) 25/06/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2015
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8.5 8.6 A 8.6 (A) 16/12/2015
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
46 Xử lý ảnh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2015
47 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
48 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2016
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8 B 8 (B) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
52 Kỹ thuật lập trình 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
53 Lập trình hướng đối tượng 5 5.4 D 5.4 (D) 04/02/2015
54 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
55 Đồ hoạ máy tính 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2015 18/02/2015
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
57 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
58 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo