Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Minh
Mã sinh viên: 0741360090
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 14/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2013
13 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 28/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0.5 2 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 15/01/2014 11/02/2014
15 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 13/01/2014 16/02/2014
17 Nhập môn lôgic học 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 7 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/12/2013 17/02/2014
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 25/12/2013 24/02/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2014
22 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2014
25 Lập trình Windows 1 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/07/2014 19/08/2014
26 Thiết kế web 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/07/2014 02/09/2014
27 Đồ hoạ máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Giao diện người - máy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/12/2014 27/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2015 ĐPK
35 Công nghệ XML 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2015
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 7 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2015
38 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
44 Xử lý ảnh 9.5 9.7 A 9.7 (A) 27/12/2015
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.5 F 2.5 (F) 06/01/2016
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản ** ** ** (I) 24/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
52 Cơ sở dữ liệu 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2015
53 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 28/08/2014
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
55 Lập trình hướng đối tượng I (I)
56 Thiết kế web 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/02/2015 18/02/2015
58 Tối ưu hoá 5.5 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
59 Đồ hoạ máy tính ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo