Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thế Hoàng
Mã sinh viên: 0741360096
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 8 7 B 7 (B) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7.5 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013
13 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 10 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.6 D 4.6 (D) 02/01/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 6 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
24 Lập trình Windows 1 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
26 Thiết kế web 8 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2014
27 Đồ hoạ máy tính 3.5 4 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 23/06/2014 01/08/2014
28 Phương pháp tính 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014
29 Giao diện người - máy 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 02/12/2014
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/12/2014 27/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/06/2015
39 Hệ chuyên gia 7.5 7 B 7 (B) 25/06/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2016
45 Xử lý ảnh 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.6 9.6 A 9.6 (A) 16/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
48 Toán cao cấp 2 2 3.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/03/2014 15/03/2014
49 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
50 Công nghệ XML 9 9.2 A 9.2 (A) 12/02/2015
51 Tối ưu hoá 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2014 30/09/2014
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2015 18/09/2015
53 Đồ hoạ máy tính 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 01/09/2015 17/09/2015
54 Lập trình hướng đối tượng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
56 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo