Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Chiến
Mã sinh viên: 0741360097
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 07/10/2013 07/10/2013 ĐPK
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 7 B 7 (B) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
13 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 13/01/2014 16/02/2014
17 Nhập môn lôgic học 8 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 2.5 3.7 3 F F 3.7 (F) 24/12/2013 17/02/2014
20 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 25/12/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5 D 5 (D) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2014
23 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2014
25 Lập trình Windows 1 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
26 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 30/07/2014
27 Đồ hoạ máy tính 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/06/2014 01/08/2014
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Giao diện người - máy 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 02/12/2014
31 Tối ưu hoá 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/12/2014 23/01/2015
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
37 Công nghệ XML I (I)
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 5 5.6 C 5.6 (C) 20/06/2015
41 Hệ chuyên gia 8 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
42 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.9 B 7.9 (B) 28/01/2016
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
47 Xử lý ảnh 9 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2015
48 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2016
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
52 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
53 Toán cao cấp 2 3.5 3 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 28/08/2014 27/09/2014
54 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2014
55 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
56 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
57 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2016
58 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo