1
|
Nhập môn tin học
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/02/2013
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
0
|
3
|
2.6
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
11/03/2013
|
10/04/2013
|
ĐPK
|
3
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
01/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
22/02/2013
|
|
|
5
|
Tin văn phòng
|
3.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
13/08/2013
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
6.5
|
2
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
27/08/2013
|
26/09/2013
|
|
7
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
3
|
2.5
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
27/08/2013
|
04/09/2013
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
2
|
1
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
28/08/2013
|
27/09/2013
|
|
9
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
01/09/2013
|
|
|
10
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
19/08/2013
|
14/09/2013
|
|
11
|
Cơ sở dữ liệu
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
10/09/2013
|
|
|
12
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
2.5
|
3
|
2.9
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
12/09/2013
|
05/10/2013
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Lập trình căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Toán rời rạc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Mạng máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Lập trình Windows
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|