Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Trung
Mã sinh viên: 0741360110
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 10 9 A 9 (A) 23/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 26/09/2013 ĐPK
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7.5 7 B 7 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 9 6 C 6 (C) 02/01/2014
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 25/12/2013
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2014
22 Lập trình Windows 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6 C 6 (C) 24/06/2014
24 Thiết kế web 9 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2014
25 Đồ hoạ máy tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 24/06/2014
27 Giao diện người - máy 9 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 24/12/2014
29 Tối ưu hoá 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 18/12/2014 23/01/2015
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 25/12/2014 27/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
35 Công nghệ XML 9.5 8.9 A 8.9 (A) 26/07/2015
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2015
38 Hệ chuyên gia 7 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
39 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
41 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.4 F 2.4 (F) 06/01/2016
44 Xử lý ảnh 2.5 3.5 F 3.5 (F) 27/12/2015
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2016
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8 B 8 (B) 20/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9.5 A 9.5 (A)
49 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
50 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2015
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 30/08/2015 18/09/2015
52 Đồ hoạ máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2015
53 Xử lý ảnh 7 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2016
54 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo