Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Trung
Mã sinh viên: 0741360112
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 8 B 8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4 D 4 (D) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7.5 7 B 7 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8 B 8 (B) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 9 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 8 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 24/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý hệ điều hành 3 4 D 4 (D) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 4.4 D 4.4 (D) 02/01/2014
21 Phương pháp tính ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4 D 4 (D) 24/06/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2014
24 Lập trình Windows 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 03/07/2014 19/08/2014
25 Thiết kế web 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/07/2014 02/09/2014
26 Đồ hoạ máy tính 3 3 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 23/06/2014 01/08/2014
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Giao diện người - máy 8 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
30 Tối ưu hoá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/12/2014 23/01/2015
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2014
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
35 Lập trình Windows 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
36 Công nghệ XML 9.5 8.3 B 8.3 (B) 26/07/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2015
40 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
42 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2016
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.1 B 8.1 (B) 20/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
51 Toán cao cấp 2 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
53 Kiến trúc máy tính I (I)
54 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2015
56 Đồ hoạ máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2015
57 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2016
58 Lập trình hướng đối tượng 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
59 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo