Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Trường
Mã sinh viên: 0741360121
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 8 7 B 7 (B) 14/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 7 6 C 6 (C) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 5 D 5 (D) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
13 Phương pháp tính 6 6.1 C 6.1 (C) 27/08/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 8 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 25/12/2013
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2014
22 Lập trình Windows 1 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 03/07/2014 19/08/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2014
24 Thiết kế web 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/07/2014 02/09/2014
25 Đồ hoạ máy tính ** 3.5 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Phương pháp tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014
28 Giao diện người - máy 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 ** 7 ** B ** 7 (B) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tối ưu hoá 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 18/12/2014 23/01/2015
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2014
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 11/12/2014 02/02/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
36 Công nghệ XML 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2015
40 Hệ chuyên gia 7 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 8 B 8 (B) 01/01/2016
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2016
46 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 17/05/2016
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7.5 8 B 8 (B) 20/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
52 Đồ hoạ máy tính 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2015
53 Lập trình hướng đối tượng 7 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2015
54 Thiết kế web 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 01/09/2015 22/09/2015
55 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
56 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Thiết kế web 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
58 Xử lý ảnh 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo