Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Xuân Dũng
Mã sinh viên: 0741360123
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2013
13 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 19/07/2016
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 24/12/2013 17/02/2014
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/12/2013 24/02/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
24 Lập trình Windows 1 I (I)
25 Thiết kế web 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2014 02/09/2014
26 Đồ hoạ máy tính 2 4 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 23/06/2014 01/08/2014
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2014
29 Giao diện người - máy 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.6 C 5.6 (C) 09/01/2015
31 Tối ưu hoá 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/01/2015 31/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Công nghệ XML 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 26/07/2015 25/09/2015
36 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/06/2015 17/08/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 7 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 20/06/2015 04/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2016
46 Xử lý ảnh 9 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2016
48 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.4 B 7.4 (B) 20/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7.5 B 7.5 (B)
50 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2014
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2014
52 Lập trình Windows 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015
53 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2015
54 Đồ hoạ máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2015
55 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2015
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2015
57 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2016
58 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo