Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Vương
Mã sinh viên: 0741360130
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 28/08/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2013
13 Đồ họa máy tính 5 5 D 5 (D) 27/06/2016
14 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2015
15 Tin học văn phòng 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2015 08/09/2015
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
17 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 13/01/2014
19 Kinh tế học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2013
22 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2013
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 02/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/06/2014 14/08/2014
26 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2014 19/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết kế web 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/07/2014 02/09/2014
28 Đồ hoạ máy tính 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2014
31 Giao diện người - máy 7 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
34 Tối ưu hoá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/12/2014 23/01/2015
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
38 Công nghệ XML 6 5.9 C 5.9 (C) 26/07/2015
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
40 Quản lý các dự án CNTT 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2015
42 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 13/07/2015 21/08/2015
44 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
46 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
47 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.2 F 2.2 (F) 06/01/2016
49 Xử lý ảnh 7 6 C 6 (C) 27/12/2015
50 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
51 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2016
52 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7 B 7 (B) 24/05/2016
53 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
55 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
56 Kiến trúc máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2015
57 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
58 Thiết kế web 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
59 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo