Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Xuân
Mã sinh viên: 0741360133
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình I (I)
8 Toán cao cấp 2 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 6.4 C 6.4 (C) 30/08/2016
14 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 22/12/2015
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
16 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
18 Nhập môn lôgic học I (I)
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2013
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/12/2013 24/02/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 6.9 C 6.9 (C) 22/06/2014
24 Lập trình Windows 1 I (I)
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
26 Thiết kế web ** ** ** ** 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ hoạ máy tính ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Phương pháp tính 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Tối ưu hoá 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/12/2014 23/01/2015
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/12/2014 27/01/2015
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
38 Công nghệ XML 6 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2015
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
40 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2015
42 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
44 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2016
47 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
48 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
49 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
50 Xử lý ảnh 7 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
51 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
52 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.1 B 8.1 (B) 20/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
54 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/05/2016
55 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/05/2016
56 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2016
57 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 17/05/2016
58 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
59 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2014
60 Toán cao cấp 2 4 4 D 4 (D) 02/03/2014
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2016
62 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
63 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
64 Lập trình Windows 1 2 8 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 10/02/2015 26/03/2015
65 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
66 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
67 Thiết kế web 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 01/09/2015 22/09/2015
68 Đồ hoạ máy tính 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 01/09/2015 17/09/2015
69 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2015
70 Tối ưu hoá 3.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
71 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo