Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ngọc
Mã sinh viên: 0741360134
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 14/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 3.5 6 2.3 4 F D 4 (D) 10/09/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 8 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 22/06/2014
22 Lập trình Windows 1 8 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2014
25 Thiết kế web 7 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2014
26 Đồ hoạ máy tính 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 23/06/2014 01/08/2014
27 Phương pháp tính 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 19/07/2014 14/08/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
29 Trí tuệ nhân tạo 10 9.7 A 9.7 (A) 25/12/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
31 Giao diện người - máy 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2015
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
34 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2015
35 Hệ chuyên gia 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
36 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
37 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2016
38 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 8 B 8 (B) 01/01/2016
39 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
40 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.5 F 2.5 (F) 06/01/2016
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
42 Xử lý ảnh 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9.2 A 9.2 (A) 17/05/2016
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 24/05/2016
45 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.6 A 8.6 (A) 20/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
47 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2015
48 Công nghệ XML 9 9.3 A 9.3 (A) 12/02/2015
49 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2014
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2014
51 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo