Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Sỹ Quân
Mã sinh viên: 0741360135
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 4 D 4 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5.5 1.6 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4 D 4 (D) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 01/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3 0 3.9 1.9 F F 3.9 (F) 12/09/2013 05/10/2013
13 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4 D 4 (D) 24/12/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/12/2013 24/02/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.6 D 4.6 (D) 02/01/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 5 4.4 D 4.4 (D) 22/06/2014
23 Lập trình Windows 1 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 03/07/2014 19/08/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 1.2 ** F ** ** 24/06/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
26 Thiết kế web 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/07/2014 02/09/2014
27 Đồ hoạ máy tính 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 23/06/2014 01/08/2014
28 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 19/07/2014
29 Giao diện người - máy 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 3 6 4.3 6.3 D C 6.3 (C) 24/12/2014 07/02/2015
31 Tối ưu hoá 1.5 9 3.3 8.3 F B 8.3 (B) 18/12/2014 23/01/2015
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2015 31/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
36 Lập trình Windows 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
38 Công nghệ XML 4 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2015
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
40 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2015
42 Hệ chuyên gia 7.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
43 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
46 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
47 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.3 F 2.3 (F) 06/01/2016
49 Xử lý ảnh 5.5 6 C 6 (C) 27/12/2015
50 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2016
51 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/05/2016
52 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
54 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2016
55 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2014
56 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.6 D 4.6 (D) 04/02/2015
57 Thiết kế web 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/02/2015 06/03/2015
58 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
59 Đồ hoạ máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
60 Lập trình hướng đối tượng 5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo