Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0741360137
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 8.5 9 A 9 (A) 23/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 10 9.7 A 9.7 (A) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 7 6 C 6 (C) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7.5 8 B 8 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học ** 7.5 ** 5 ** D 5 (D) 02/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 8.1 B 8.1 (B) 22/06/2014
23 Lập trình Windows 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2014
24 Thiết kế web 8 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2014
25 Đồ hoạ máy tính 2 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 10 10 A 10 (A) 24/06/2014
27 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2014
28 Giao diện người - máy 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 3 5 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 02/12/2014 02/02/2015
31 Tối ưu hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
36 Công nghệ XML 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/06/2015
40 Hệ chuyên gia 9 8 B 8 (B) 25/06/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2016
46 Xử lý ảnh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2015
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 16/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8.5 A 8.5 (A)
50 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2015
51 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
52 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo