Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0741360139
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 10 9.8 A 9.8 (A) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
13 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 21/08/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2014 16/02/2014
17 Nhập môn lôgic học 8 7 B 7 (B) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 25/12/2013 24/02/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2014
24 Lập trình Windows 1 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2014
25 Thiết kế web 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/07/2014 02/09/2014
26 Đồ hoạ máy tính 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 23/06/2014 01/08/2014
27 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2014
28 Phương pháp tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2014
29 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 02/12/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
35 Công nghệ XML 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/07/2015
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 8 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2015
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 8.9 A 8.9 (A) 20/06/2015
39 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
46 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 16/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
50 Tối ưu hoá 9.5 9.3 A 9.3 (A) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo