Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vũ Hiệp
Mã sinh viên: 0741360140
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 1.5 3.5 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2013 05/10/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 9 8 B 8 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/12/2013 17/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/06/2014
23 Lập trình Windows 1 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2014
25 Thiết kế web 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/07/2014 02/09/2014
26 Đồ hoạ máy tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Phương pháp tính 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014
29 Giao diện người - máy 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 02/12/2014
32 Tối ưu hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/12/2014 27/01/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
36 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 8.9 A 8.9 (A) 20/06/2015
40 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
42 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 8 B 8 (B) 01/01/2016
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.3 F 2.3 (F) 06/01/2016
48 Xử lý ảnh 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
50 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/05/2016
51 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
53 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
54 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2015
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 4 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 30/08/2015 29/09/2015 ĐPK
56 Đồ hoạ máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
57 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
58 Đồ hoạ máy tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
59 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 16/02/2016
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo