Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Nguyễn Du
Mã sinh viên: 0741360149
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 10 10 A 10 (A) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 10 9.4 A 9.4 (A) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/08/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7.5 8 B 8 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 9 9 A 9 (A) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9.5 A 9.5 (A) 02/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2014
22 Lập trình Windows 1 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2014
23 Thiết kế web 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/07/2014
24 Đồ hoạ máy tính 6 7 B 7 (B) 23/06/2014
25 Lập trình hướng đối tượng 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
27 Giao diện người - máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2014
29 Tối ưu hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/01/2015 31/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 25/12/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
35 Quản lý các dự án CNTT 8 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2015
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 8.9 A 8.9 (A) 20/06/2015
37 Hệ chuyên gia 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2015
39 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
41 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2016
44 Xử lý ảnh I (I)
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 16/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
48 Toán cao cấp 1 (100301) 4.5 6 C 6 (C) 04/03/2014
49 Phương pháp tính 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/03/2014 17/03/2014
50 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 02/09/2014
51 Công nghệ XML 9 9.2 A 9.2 (A) 12/02/2015
52 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 27/08/2014
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2015
54 Xử lý ảnh 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 28/08/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo