Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Lê Phúc Nguyện
Mã sinh viên: 0741360150
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2013 08/04/2013 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 19/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2 4 D 4 (D) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 3.5 5 D 5 (D) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014 ĐPK
14 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 8 7 B 7 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 4.4 D 4.4 (D) 02/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5 D 5 (D) 28/07/2014 ĐPK
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
23 Lập trình Windows 1 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2014
24 Thiết kế web 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2014
25 Đồ hoạ máy tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
27 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 19/07/2014
28 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
30 Tối ưu hoá 9 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2014
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 10 9.8 A 9.8 (A) 25/12/2014
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
35 Công nghệ XML I (I)
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 25/06/2015
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 9.1 A 9.1 (A) 20/06/2015
39 Hệ chuyên gia 10 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2015
41 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2016
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 9 9.2 A 9.2 (A) 06/01/2016
46 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.8 9.8 A 9.8 (A) 16/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9.5 A 9.5 (A)
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2014
50 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2015
51 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.1 ** F ** ** 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo