Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thiều Minh Tài
Mã sinh viên: 0741360152
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 8 7 B 7 (B) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0.8 F 0.8 (F) 24/12/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 6.9 C 6.9 (C) 22/06/2014
22 Lập trình Windows 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2014
24 Thiết kế web 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2014
25 Đồ hoạ máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 8 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2014
27 Phương pháp tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 19/07/2014 14/08/2014
28 Giao diện người - máy 9 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 02/12/2014 02/02/2015
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 10 9.5 A 9.5 (A) 25/12/2014
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
35 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2015
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 7 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2015
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 20/06/2015
39 Hệ chuyên gia 10 9.2 A 9.2 (A) 25/06/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2016
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 16/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8.5 A 8.5 (A)
48 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2014
49 Tối ưu hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2014
50 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
51 Đồ hoạ máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 01/09/2015
52 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo