Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huynh
Mã sinh viên: 0741360156
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.9 B 7.9 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6 C 6 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 9.5 9 A 9 (A) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 10 8 B 8 (B) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nhập môn lôgic học 9 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 24/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/01/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/07/2015 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2014 ĐPK
24 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2014
25 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2014
26 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 22/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lập trình Windows 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
28 Thiết kế web 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2014
29 Đồ hoạ máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
30 Giao diện người - máy 9 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 3 7 4.7 7.3 D B 7.3 (B) 02/12/2014 02/02/2015
33 Tối ưu hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 5 6 C 6 (C) 25/12/2014
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
37 Công nghệ XML 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2015
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2015
41 Hệ chuyên gia 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
43 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 8 B 8 (B) 01/01/2016
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2016
48 Xử lý ảnh 10 9.7 A 9.7 (A) 27/12/2015
49 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
50 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.1 B 8.1 (B) 17/05/2016
51 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 6 C 6 (C)
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9.5 9.1 A 9.1 (A) 30/08/2014
54 Tin văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 25/08/2014
55 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
56 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2016
57 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo