1
|
Nhập môn tin học
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
27/02/2013
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
3
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
08/04/2013
|
|
ĐPK
|
3
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
01/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
7
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
22/02/2013
|
|
|
5
|
Tin văn phòng
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/08/2013
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/08/2013
|
26/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
0
|
2.6
|
2.6
|
F
|
F
|
2.6 (F)
|
27/08/2013
|
04/09/2013
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/08/2013
|
27/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/09/2013
|
04/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
0
|
2.6
|
2.6
|
F
|
F
|
2.6 (F)
|
19/08/2013
|
14/09/2013
|
|
11
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/09/2013
|
04/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2013
|
05/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Mạng máy tính
|
0
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
10/01/2014
|
|
|
15
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
23/01/2014
|
|
|
16
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/12/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|