Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Giang
Mã sinh viên: 0741360159
Lớp: ĐH KTPM CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.9 D 4.9 (D) 16/03/2013
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 6 7 B 7 (B) 25/03/2013
4 Tiếng Anh CLC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2013
5 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2013
8 Toán cao cấp 2 9 8.3 B 8.3 (B) 04/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2013
11 Tiếng Anh CLC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 11/08/2013
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2014
13 Nguyên lý hệ điều hành 2 8 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 25/12/2013 24/02/2014
14 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2013
18 Tiếng Anh CLC 3 6 6 C 6 (C) 08/01/2014
19 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 03/07/2014 19/08/2014
20 Phương pháp tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/07/2014 14/08/2014
21 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
22 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2014
23 Tiếng Anh CLC 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2014
24 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 5 5 D 5 (D) 28/06/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/06/2014 14/08/2014
26 Tối ưu hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 20/01/2015 02/02/2015
28 Thiết kế web 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 30/12/2014 30/01/2015
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
30 Kỹ năng mềm 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
32 Giao diện người - máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 10 9.5 A 9.5 (A) 25/12/2014
34 Design Patterns (CT CLC) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2015
35 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 13/07/2015
36 Lập trình với hibernate (CT CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2015
37 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/07/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
39 Lập trình Window 2 (CT CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2015
40 Đảm bảo chất lương phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
41 Công nghệ XML 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2015 07/08/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
45 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
46 Công nghệ portal (CT CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
47 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.2 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8.5 A 8.5 (A)
51 Tin văn phòng 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/03/2014 17/03/2014
53 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.6 A 8.6 (A) 28/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo