Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Tiến Cường
Mã sinh viên: 0741360174
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.5 C 5.5 (C) 08/03/2013 ĐPK
5 Tin văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
13 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
14 Lập trình hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/09/2015
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2014
16 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 16/02/2014
18 Nhập môn lôgic học 10 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2013
21 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 2 5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/07/2014 06/08/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2014
25 Lập trình Windows 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
26 Thiết kế web 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2014
27 Đồ hoạ máy tính 4.5 4 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 23/06/2014 01/08/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2014 ĐPK
29 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
30 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
33 Tối ưu hoá 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/12/2014 23/01/2015
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 10 9.8 A 9.8 (A) 25/12/2014
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
38 Công nghệ XML 3 4 D 4 (D) 26/07/2015
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
40 Quản lý các dự án CNTT 8 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2015
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 8.9 A 8.9 (A) 20/06/2015
42 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
43 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 13/07/2015
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2016
48 Xử lý ảnh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
49 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
50 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 16/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
52 Đồ hoạ máy tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo