Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Hoan
Mã sinh viên: 0741360175
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 4 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8 B 8 (B) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
13 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.6 D 4.6 (D) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 6 5 D 5 (D) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2014
23 Lập trình Windows 1 I (I)
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
26 Thiết kế web 5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2014
27 Đồ hoạ máy tính 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 23/06/2014 01/08/2014
28 Phương pháp tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/07/2014 14/08/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5.5 3.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2015 31/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2014
31 Tối ưu hoá 3.5 2 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 18/12/2014 23/01/2015
32 Giao diện người - máy 8 7.4 B 7.4 (B) 25/12/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/12/2014 27/01/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6 C 6 (C) 06/01/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
36 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 02/01/2016
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
40 Công nghệ XML 9 8.1 B 8.1 (B) 02/08/2015
41 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
43 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
46 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
47 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2016
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8.5 A 8.5 (A)
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3.5 F 3.5 (F) 18/05/2016
53 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 24/02/2017
54 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
55 Đồ hoạ máy tính 6.5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2015
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
57 Tối ưu hoá 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2015
58 Thiết kế web 6 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
60 Nhập môn tin học 9 9.1 A 9.1 (A) 16/02/2016
61 Thiết kế web 5.5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2016
62 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
63 Xử lý ảnh ** ** ** ** 10/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo