Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Tốt
Mã sinh viên: 0741360176
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 28/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013 ĐPK
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 01/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 15/01/2014 11/02/2014
14 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
15 Kinh tế học đại cương 0 6.5 1.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/12/2013 25/01/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/12/2013 17/02/2014
18 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/12/2013 24/02/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2014
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2014
21 Lập trình Windows 1 1 9.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 03/07/2014 19/08/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2014
23 Thiết kế web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2014
24 Đồ hoạ máy tính 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 24/06/2014
26 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 19/07/2014
27 Giao diện người - máy 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2015 29/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 02/12/2014
29 Tối ưu hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 10 9.7 A 9.7 (A) 25/12/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
35 Công nghệ XML 8 8.1 B 8.1 (B) 26/07/2015
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 9 8.9 A 8.9 (A) 25/06/2015
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8.1 B 8.1 (B) 20/06/2015
39 Hệ chuyên gia 8 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2016
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
45 Xử lý ảnh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
46 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2016
48 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7 B 7 (B) 20/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
50 Kỹ thuật lập trình 9 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2014
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2014
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2014
53 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
54 Đồ hoạ máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2015
55 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo