Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Trượng
Mã sinh viên: 0741360177
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 14/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 10 3.1 9.8 F A 9.8 (A) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 5 D 5 (D) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 8.1 B 8.1 (B) 19/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 2 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2013
13 Phương pháp tính I (I)
14 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
16 Mạng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
18 Nhập môn lôgic học 9 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/12/2013 17/02/2014
21 Nguyên lý hệ điều hành 9 8 B 8 (B) 25/12/2013
22 Phương pháp tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/07/2014 14/08/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2014
25 Lập trình Windows 1 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
26 Thiết kế web 8 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2014
27 Đồ hoạ máy tính 1 2.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/06/2014 01/08/2014
28 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
29 Giao diện người - máy 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 02/12/2014
31 Tối ưu hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2014
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
36 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 28/07/2016
37 Công nghệ XML ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 26/07/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 25/06/2015
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2015
41 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 25/06/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2015
43 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2015
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2016
48 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2016
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
52 Toán rời rạc 9.5 9.5 A 9.5 (A) 06/02/2015
53 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2014
54 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 27/08/2013
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
57 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
58 Tối ưu hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
59 Lập trình hướng đối tượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/02/2016
60 Xử lý ảnh 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo