Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Viết Trung
Mã sinh viên: 0741360184
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học I (I)
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5 D 5 (D) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu I (I)
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
15 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 24/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý hệ điều hành 3 4.5 D 4.5 (D) 25/12/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
22 Lập trình Windows 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
23 Thiết kế web 8 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2014
24 Đồ hoạ máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
25 Lập trình hướng đối tượng 10 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2014
26 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2015
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2015
29 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 25/12/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
31 Giao diện người - máy 6 6 C 6 (C) 06/01/2015
32 Công nghệ XML 9.5 8.5 A 8.5 (A) 26/07/2015
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
34 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 8.6 A 8.6 (A) 20/06/2015
35 Hệ chuyên gia 7 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
37 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2015
38 Xử lý ảnh 6 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2014
39 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
41 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
42 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.3 F 2.3 (F) 06/01/2016
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản ** ** ** (I) 24/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) I (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
48 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.4 B 8.4 (B) 30/08/2014
49 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
50 Tin văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 25/08/2014
51 Quản lý các dự án CNTT 9 8.8 A 8.8 (A) 12/03/2015
52 Cơ sở dữ liệu 9 7.6 B 7.6 (B) 11/02/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.6 C 5.6 (C) 11/02/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2015
55 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
56 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
57 Tối ưu hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2014
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.3 ** F ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
60 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo