1
|
Nhập môn tin học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/02/2013
|
19/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/03/2013
|
28/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/03/2013
|
23/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/02/2013
|
19/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Mạng máy tính
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
10/01/2014
|
|
|
12
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
25/12/2013
|
|
|
15
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thiết kế web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Đồ hoạ máy tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/06/2014
|
01/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Lập trình Windows 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 5
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/12/2014
|
02/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Giao diện người - máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Quản lý các dự án CNTT
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Hệ chuyên gia
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Đảm bảo chất lượng phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Đồ án chuyên ngành CNPM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Phát triển phần mềm theo cấu phần
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (CNPM)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|