Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SITPANYA Southikone
Mã sinh viên: 0741360192
Lớp: ĐH KTPM 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2013 03/05/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình I (I)
8 Toán cao cấp 2 1 1 2 2 F F 2 (F) 01/09/2013 07/10/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính I (I)
11 Cơ sở dữ liệu 0 4.5 0 3 F F 3 (F) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2014
14 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 12/03/2014
16 Nhập môn lôgic học 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 10 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 24/12/2013 05/03/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.1 C 6.1 (C) 25/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 02/01/2014
21 Phương pháp tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 19/07/2014 12/09/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
23 Thiết kế web 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 30/07/2014 02/09/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/06/2014 03/09/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
27 Lập trình Windows 1 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 03/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/12/2014
30 Tối ưu hoá 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/12/2014 06/03/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
32 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
36 Quản lý các dự án CNTT 0 0 F (I) 25/06/2015
37 Hệ chuyên gia 7 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
38 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
41 Xử lý ảnh 0 1.7 F 1.7 (F) 27/12/2015
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2016
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2015
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.1 B 7.1 (B) 20/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
49 Toán cao cấp 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2014
50 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2014
52 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
53 Thiết kế web 0 ** 2 ** F ** ** 04/02/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Công nghệ XML 9.5 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2015
55 Cơ sở dữ liệu 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 11/02/2015 23/03/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
57 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 17/02/2016
58 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo