Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Tùng
Mã sinh viên: 0741390010
Lớp: ĐH VNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2013 ĐPK
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
3 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
4 Cơ sở ngôn ngữ học 7 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2013
5 Nghi thức xã hội 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/03/2013 27/03/2013
6 Pháp luật trong Du lịch 3 ** 4.5 ** D ** 4.5 (D) 13/09/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Dân tộc học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
8 Lịch sử Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2013
9 Nhập môn khoa học du lịch 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2013
10 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
12 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
13 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
14 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
17 Ngôn ngữ học đối chiếu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
18 Lịch sử văn học Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 03/01/2014
20 Tâm lý học du lịch 8 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
21 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2014
22 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học ** ** ** ** ** ** ** 20/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
24 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 17/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tổ chức sự kiện 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2014
26 Tiếng Anh nâng cao 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 07/07/2014 15/08/2014
27 Phương pháp nghiên cứu KH I (I)
28 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
29 Tiếng Anh nâng cao 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2014
31 Lịch sử văn minh thế giới 4 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2014
32 Văn học dân gian Việt Nam 1 8 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 17/12/2014 29/01/2015
33 Kinh tế Việt Nam 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 22/12/2014 29/01/2015
34 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 06/01/2015 05/02/2015
35 Thống kê xã hội 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
36 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
37 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 6 6 C 6 (C) 21/12/2014
38 Các dân tộc ở Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
39 Luyện phát âm tiếng Anh 6 5.9 C 5.9 (C) 06/08/2015
40 Địa lý Du lịch 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/07/2015 16/08/2015
41 Du lịch bền vững 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
42 Tiếng Anh nâng cao 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
43 Du lịch sinh thái 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2015
44 Xã hội học I (I)
45 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 7 B 7 (B)
46 Nghiệp vụ lữ hành 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
47 Tiếng Anh Khách sạn 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2016
48 Giao thoa văn hóa 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
49 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
50 Phương pháp nghiên cứu KH 5 4.5 D 4.5 (D) 21/05/2016
51 Xã hội học 6 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2016
52 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/05/2016
53 Quy hoạch du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 20/05/2016
54 Thống kê xã hội I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 8 B 8 (B)
56 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
59 Giáo dục thể chất 2 I (I)
60 Giáo dục thể chất 3 I (I)
61 Tiếng Anh nâng cao 1 9 9 A 9 (A) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo