1
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
16/03/2013
|
|
|
2
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
11/03/2013
|
|
|
3
|
Tiếng Anh CLC 1
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
19/03/2013
|
|
|
4
|
Tâm lý học đại cương
|
0
|
6
|
3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
22/03/2013
|
09/04/2013
|
|
5
|
Toán cao cấp C1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
08/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng Anh CLC 2
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
11/08/2013
|
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/08/2013
|
|
|
8
|
Kinh tế vi mô
|
**
|
7
|
**
|
6.8
|
**
|
C
|
6.8 (C)
|
22/08/2013
|
21/08/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Luật kinh tế
|
6
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
03/08/2013
|
|
|
10
|
Xác suất thống kê toán
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
11/08/2013
|
|
|
11
|
Thăm quan doanh nghiệp (TCNH)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
07/08/2013
|
|
|
12
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
09/08/2013
|
|
|
13
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
20/01/2014
|
|
|
14
|
Kinh tế vĩ mô
|
7.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
26/12/2013
|
|
|
15
|
Tin văn phòng
|
1
|
2.5
|
2.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
29/12/2013
|
28/03/2014
|
|
16
|
Mô hình toán kinh tế
|
2.5
|
6.5
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
12/01/2014
|
13/02/2014
|
|
17
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
13/01/2014
|
|
|
18
|
Lý thuyết thống kê
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
04/01/2014
|
|
|
19
|
Tiếng Anh CLC 3
|
7.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
08/01/2014
|
|
|
20
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Kế toán tài chính (TCNH)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Toán tài chính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/07/2014
|
10/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Lý thuyết tài chính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/06/2014
|
06/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Quản trị doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|