Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Ngọc
Mã sinh viên: 0741390056
Lớp: ĐH VNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/03/2013 27/03/2013
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
3 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
4 Cơ sở ngôn ngữ học 6 7 B 7 (B) 02/03/2013
5 Nghi thức xã hội 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2013
6 Pháp luật trong Du lịch 3 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 13/09/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Dân tộc học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2013 25/09/2013
8 Lịch sử Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2013
9 Nhập môn khoa học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2013
10 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 6 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 26/09/2013
12 Nhập môn tin học 5 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
13 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4 D 4 (D) 13/01/2014
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
16 Ngôn ngữ học đối chiếu 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2014
17 Lịch sử văn học Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 25/12/2013
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2014
19 Tâm lý học du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
20 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
21 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 6 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2014
22 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
23 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2014
24 Tổ chức sự kiện 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2014
25 Tiếng Anh nâng cao 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
26 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
27 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
28 Tiếng Anh nâng cao 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
29 Lịch sử văn minh thế giới 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2014
30 Văn học dân gian Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2014
31 Kinh tế Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2014
32 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2015 05/02/2015
33 Thống kê xã hội 4.5 4 D 4 (D) 24/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2014
35 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2014
36 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2014
37 Các dân tộc ở Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
38 Luyện phát âm tiếng Anh 8 7.4 B 7.4 (B) 06/08/2015
39 Địa lý Du lịch 8 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2015
40 Du lịch bền vững 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2015 15/08/2015
41 Tiếng Anh nâng cao 3 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2015
42 Du lịch sinh thái ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 06/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xã hội học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
44 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 7 B 7 (B)
45 Nghiệp vụ lữ hành 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
46 Tiếng Anh Khách sạn 5.80000019073486 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2016 ĐPK
47 Giao thoa văn hóa 9 8 B 8 (B) 04/01/2016
48 Tiếng Anh Du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2015
49 Phương pháp nghiên cứu KH I (I)
50 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 7 6.6 C 6.6 (C) 19/05/2016
51 Quy hoạch du lịch 7.5 7.1 B 7.1 (B) 20/05/2016
52 Thống kê xã hội I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
54 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/09/2014 17/10/2014 ĐPK
55 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 11/02/2015
57 Tiếng Anh nâng cao 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/09/2015 10/09/2015
58 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo